Characters remaining: 500/500
Translation

bất định

Academic
Friendly

Từ "bất định" trong tiếng Việt có nghĩakhông ổn định, không chắc chắn, hoặc có thể thay đổi. Khi một điều đó được mô tả "bất định", điều đó có nghĩa không một hình thức hay trạng thái cố định nào khả năng thay đổi bất cứ lúc nào.

dụ sử dụng từ "bất định":
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Thời tiết hôm nay rất bất định, có thể nắng, có thể mưa."
    • câu này, "bất định" chỉ việc thời tiết không ổn định, có thể thay đổi liên tục.
  2. Trong tâm lý:

    • " ấy đang trong trạng thái tâm lý bất định, không biết mình nên làm tiếp theo."
    • đây, "bất định" diễn tả tâm trạng không chắc chắn, có thể thay đổi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học:
    • "Kết quả thí nghiệm này cho thấy một số yếu tố bất định có thể ảnh hưởng đến độ chính xác."
    • đây, "bất định" chỉ ra rằng những yếu tố không thể đoán trước được có thể tác động đến kết quả.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bất định (adjective): Chỉ trạng thái không ổn định.
  • Bất định (noun): Đôi khi có thể dùng để chỉ một điều đó không rõ ràng, không chắc chắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Không chắc chắn: Chỉ một trạng thái tương tự như "bất định", nhưng nhấn mạnh hơn vào sự thiếu tin cậy.
  • Thay đổi: Có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ ra rằng một thứ đó có thể biến đổi không nhất thiết phải không ổn định.
  • Lung lay: Có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ sự không vững vàng, nhưng thường ám chỉ một trạng thái cụ thể hơn.
Từ liên quan:
  • Định: Có nghĩaổn định, rõ ràng. "Bất định" trạng thái trái ngược với "định".
  • Bất thường: Cũng chỉ ra sự không bình thường, có thể có nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ đến những điều ngoài lệ hoặc không theo quy tắc.
Tóm lại:

"Bất định" một từ hữu ích trong tiếng Việt để mô tả những điều không ổn định có thể thay đổi. Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời tiết đến tâm lý, thậm chí trong các lĩnh vực khoa học.

  1. t. Ở trạng thái không ổn định, hay thay đổi. Tâm thần bất định.

Comments and discussion on the word "bất định"